Trương Quốc Vinh
Trương Quốc Vinh

Trương Quốc Vinh

Trương Quốc Vinh (phồn thể: 張國榮; giản thể: 张国荣; 12 tháng 9 năm 1956 – 1 tháng 4 năm 2003), còn được biết đến với cái tên quốc tế Leslie Cheung, là nam diễn viên, ca sĩ, nhạc sĩ nổi tiếng của Hồng Kông. Không chỉ sở hữu một sự nghiệp âm nhạc và điện ảnh thành công rực rỡ, Trương Quốc Vinh còn được biết đến như một trong những ngôi sao được yêu thích và có ảnh hưởng nhất tại châu Á, được xem như "Người đi tiên phong của làng nhạc Cantopop"[4][5].Năm 2003, anh nhảy lầu tự sát tại khách sạn 24 tầng Mandarin Oriental ở Hong Kong, khi tuổi đời chỉ mới 46 tuổi. Người ta thấy một bức thư tuyệt mệnh của anh gửi lại, trong đó cho thấy rằng anh đã bị những áp lực tâm lý trong một thời gian dài dẫn đến tự sát. Với một sự nghiệp đang phát triển vượt trội, tin tức về cái chết của anh nhanh chóng làm chấn động đông đảo người hâm mộ trên toàn thế giới.Năm 2005, anh được khán giả Hồng Kông bình chọn là Diễn viên được yêu thích nhất trong 100 năm lịch sử điện ảnh Trung Quốc[6]. Năm 2010, Trương Quốc Vinh là ngôi sao châu Á duy nhất có mặt trong top 5 "Global Music Icon" do CNN tổ chức bình chọn, anh đứng ở vị trí thứ ba, sau Michael JacksonThe Beatles[7].

Trương Quốc Vinh

Chiều cao 1,75 m (5 ft 9 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]
Cha mẹ Trương Hoạt Hải (張活海)
(1910-1989)
Phan Ngọc Dao (潘玉瑤)
(1919-1998)
Nhạc cụ Vocals
Hãng đĩa
Quê quán Mai Châu, Quảng Đông,  Trung Quốc
Sinh Trương Phát Tông (張發宗)
(1956-09-12)12 tháng 9 năm 1956
Kowloon,  Hồng Kông
Mất 1 tháng 4 năm 2003(2003-04-01) (46 tuổi)
Trung Tây,  Hồng Kông
Nghề nghiệp
  • Ca sĩ
  • Diễn viên
  • Nhạc sĩ
  • Nhà sản xuất
  • Nhà làm phim
Tên khác Leslie Cheung Kwok-wing, Ca Ca (哥哥)[1][2][3]
Năm hoạt động 1977–2003
Thể loại
Giải thưởng
  • Hong Kong Film Award for Best Actor
  • 1991 A Phi chính truyện
  • Best Original Film Song
  • 1995 Kim Chi Ngọc Diệp

  • Best Actor
  • 1994 Đông tà tây độc

  • Best Original Song
  • 1993 Bạch phát ma nữ

  • Sales Award (Best-Selling Album of the Year)
  • 1987 Summer Romance
  • IFPI Award
  • 1988 Leslie
  • Golden Needle Award
  • 1999
  • Silver Jubilee Award
  • 2002

  • Jade Solid Gold Best Ten Music Awards
  • Most Popular Male Artist
  • 1988, 1989
  • Honours Award
  • 1999, 2000
  • Four Channel Award (Best Album of the Year)
  • 2000 Untitled
  • Ultimate Song Chart Awards
  • Ultimate Male Artist Gold Award
  • 1988, 1989
  • IFPI Award
  • 1989 Leslie '89
  • Golden Phoenix Awards
  • Special Contribution Award
  • 1993 Farewell My Concubine
  • Japan Film Critics Society
  • Best Actor
  • 1994 Farewell My Concubine
  • CCTV-MTV Music Honours
  • Asia's Biggest Superstar
  • 2000
  • Chinese Pop Music Media Awards
  • Best Male Singer
  • 2001

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Trương Quốc Vinh //nla.gov.au/anbd.aut-an35398137 http://www.lesliecheung.cc http://www.chinadaily.com.cn/en/doc/2003-07/17/con... http://www.chinadaily.com.cn/english/doc/2005-05/2... http://english.peopledaily.com.cn/200404/01/eng200... http://ent.sina.com.cn/y/p/2008-04-02/10051971439.... http://www.allbusiness.com/retail-trade/miscellane... http://movies.aol.com/celebrity/leslie-cheung/1272... http://lesliecheung-vn.blogspot.com http://lesliecheung4vn.blogspot.com